
Mặt bích là một bộ phận quan trọng trong hệ thống đường ống, giúp kết nối các đoạn ống và đảm bảo sự kín khít, an toàn khi vận hành. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại mặt bích khác nhau, được phân loại theo tiêu chuẩn, kiểu kết nối, thiết kế bề mặt tiếp xúc và vật liệu chế tạo. Việc lựa chọn mặt bích phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống. Bài viết này của Ống Việt Úc sẽ giúp bạn hiểu rõ về các loại mặt bích phổ biến cũng như cách lựa chọn loại phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
1. Các loại mặt bích phổ biến
Mặt bích là một bộ phận quan trọng trong hệ thống đường ống, giúp kết nối các đoạn ống hoặc các thiết bị với nhau, đảm bảo sự kín khít và ổn định của hệ thống. Dựa vào các tiêu chí như tiêu chuẩn sản xuất, kiểu kết nối, thiết kế bề mặt tiếp xúc và vật liệu chế tạo, mặt bích được phân loại thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là các loại mặt bích phổ biến hiện nay.
Phân loại mặt bích theo tiêu chuẩn
Các tiêu chuẩn mặt bích khác nhau được áp dụng trong các hệ thống đường ống công nghiệp nhằm đảm bảo sự đồng bộ và khả năng tương thích giữa các thiết bị.
Mặt bích theo tiêu chuẩn ANSI: Mặt bích tiêu chuẩn ANSI (American National Standards Institute) là loại phổ biến tại thị trường Mỹ và nhiều nước khác. Tiêu chuẩn này được phân thành các cấp áp suất khác nhau như 150#, 300#, 600#, 900#, 1500#, 2500#, phù hợp với nhiều điều kiện làm việc từ áp suất thấp đến cao.
Mặt bích theo tiêu chuẩn JIS: Mặt bích theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) là loại được sử dụng phổ biến tại Nhật Bản và các nước châu Á. Loại mặt bích này có các cấp áp suất như JIS 5K, JIS 10K, JIS 16K, JIS 20K, phù hợp với nhiều hệ thống đường ống khác nhau, đặc biệt là trong ngành công nghiệp nước và dầu khí.
Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN: Tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) có nguồn gốc từ Đức và được sử dụng rộng rãi tại châu Âu. Mặt bích DIN có các cấp áp suất như PN6, PN10, PN16, PN25, PN40. Đây là loại mặt bích phổ biến trong các hệ thống đường ống công nghiệp, hóa chất và thực phẩm.
Mặt bích theo tiêu chuẩn BS: Mặt bích tiêu chuẩn BS (British Standard) được sử dụng phổ biến tại Anh và một số nước châu Âu. Các tiêu chuẩn phổ biến gồm BS 4504, BS 10, BS 3293, với nhiều cấp áp suất khác nhau.
Phân loại mặt bích theo kiểu kết nối
Mặt bích có nhiều kiểu kết nối khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng thực tế của hệ thống.
Mặt bích hàn trượt (Slip-On Flange): Loại mặt bích này có đường kính lớn hơn một chút so với đường kính ngoài của ống, cho phép dễ dàng lắp đặt bằng cách hàn ở cả mặt trong và mặt ngoài.
Mặt bích hàn cổ (Weld Neck Flange): Mặt bích hàn cổ có phần cổ dài, giúp phân bố ứng suất đồng đều, phù hợp với hệ thống có áp suất và nhiệt độ cao.
Mặt bích ren (Threaded Flange): Mặt bích ren có ren ở lỗ trung tâm, cho phép kết nối với ống có ren mà không cần hàn. Loại này phù hợp với hệ thống áp suất thấp và yêu cầu tháo lắp thường xuyên.
Mặt bích mù (Blind Flange): Mặt bích mù không có lỗ ở giữa, được sử dụng để bịt kín đầu ống, giúp kiểm tra hoặc bảo trì hệ thống.
Xem thêm: Ống dây là gì? Công dụng và các loại phổ biến hiện nay
Mặt bích lồng (Lap Joint Flange): Loại mặt bích này có vòng đệm rời, giúp dễ dàng căn chỉnh và tháo lắp khi cần thiết.
Mặt bích hàn bọc đúc (Socket Weld Flange): Mặt bích này có một rãnh nhỏ để đặt đầu ống vào trước khi hàn, giúp tạo kết nối chắc chắn hơn.
Mặt bích rãnh (Groove Flange) và mặt bích lưỡi (Tongue Flange): Hai loại mặt bích này được thiết kế với rãnh và lưỡi tương ứng để đảm bảo khả năng làm kín tối ưu khi lắp ráp.
Phân loại mặt bích theo thiết kế bề mặt tiếp xúc
Bề mặt tiếp xúc của mặt bích đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ kín khít của hệ thống.
Mặt bích bề mặt phẳng (Flat Face - FF): Loại mặt bích này có bề mặt tiếp xúc hoàn toàn phẳng, thường được sử dụng trong hệ thống áp suất thấp.
Mặt bích bề mặt lồi (Raised Face - RF): Bề mặt tiếp xúc của loại này có phần lồi lên, giúp tăng khả năng làm kín khi kết hợp với gioăng làm kín.
Mặt bích có rãnh (Ring Type Joint - RTJ): Mặt bích RTJ có rãnh để lắp vòng đệm kim loại chuyên dụng, thường được sử dụng trong môi trường có áp suất và nhiệt độ cao.
Phân loại mặt bích theo vật liệu chế tạo
Chất liệu của mặt bích quyết định khả năng chịu lực, chống ăn mòn và tuổi thọ của hệ thống.
Mặt bích thép carbon: Mặt bích thép carbon có độ bền cao, chịu được áp suất lớn, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, cấp thoát nước.
Mặt bích thép không gỉ (Inox): Loại mặt bích này có khả năng chống ăn mòn tốt, thường được sử dụng trong các hệ thống thực phẩm, hóa chất và đường ống nước sạch.
Mặt bích nhôm, đồng, gang: Các loại mặt bích này có trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn tốt nhưng thường chỉ được sử dụng trong hệ thống áp suất thấp.
Xem thêm: Tìm hiểu về ống nhựa xoắn PVC
Lời kết
Việc lựa chọn mặt bích phù hợp không chỉ giúp hệ thống vận hành hiệu quả mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu rủi ro hỏng hóc. Tùy vào điều kiện làm việc, kiểu kết nối và tiêu chuẩn kỹ thuật, bạn cần xem xét kỹ lưỡng để chọn loại mặt bích đáp ứng tốt nhất yêu cầu sử dụng. Hy vọng bài viết trên của Ống Việt Úc đã giúp bạn có thêm kiến thức hữu ích về mặt bích và cách lựa chọn phù hợp.
Thông tin liên hệ
Văn phòng tại Hà Nội: Tầng 6, Số Nhà 184 Đường Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Nhà máy sản xuất Việt Úc: 62A ngõ 238 đường Trần Quang Khải, phường Chi Lăng, TP. Lạng Sơn
Kho tại Hà Nội: Kho K6 Cảng - Thanh Long, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Kho tại Hồ Chí Minh: 53L Đường Kênh Tân Hóa - Phường Thân Thới Hòa - Quận Tân Phú - TP.Hồ Chí Minh
Hotline Việt Úc: 0843490333 - 0878191777 - 0855698929
Email: cskh.ovu@gmail.com
Viết bình luận