Hướng dẫn đọc thông số ống nhựa và cao su cực đơn giản dễ hiểu

Hướng dẫn đọc thông số ống nhựa và cao su cực đơn giản dễ hiểu

 

Mới bắt đầu mua ống nhựa hay ống cao su, rất nhiều bạn sẽ bối rối với những dòng thông số dày đặc trên ống và không hiểu chúng có mục đích gì. Điều này đôi lúc sẽ dẫn đến những sai lầm không đáng có và cản trở chúng ta trong việc lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Chính vì vậy, trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách đọc thông số ống một cách thật đơn giản để bất kỳ ai cũng có thể hiểu được, cùng với đó là những mẹo thiết thực để chọn ống chuẩn từ Việt Úc. Hãy đọc ngay để biến việc chọn ống thành chuyện nhỏ và nâng tầm hiệu quả công việc của bạn!

1. Thông số ống là gì và tại sao cần hiểu chúng?

Thông số kỹ thuật trên ống là các chỉ số được in trực tiếp lên bề mặt sản phẩm, bao gồm đường kính, áp suất chịu đựng, nhiệt độ hoạt động, độ dày thành ống hay phạm vi nhiệt độ... Những con số này không chỉ là “trang trí” mà còn là “kim chỉ nam” giúp bạn xác định ống có đáp ứng được yêu cầu sử dụng - từ dẫn nước, hút bùn đến vận chuyển khí nén… trong công nghiệp.  

Khi hiểu rõ thông số, bạn sẽ tránh được những sai lầm như chọn ống dẫn nước không đủ áp suất hoặc kích thước không phù hợp, từ đó đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và bền lâu. Với các dòng ống nhựa và cao su Việt Úc, mỗi thông số đều được thiết kế để đáp ứng tiêu chuẩn cao, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

2. Cách đọc thông số trên ống nhựa, ống cao su Việt Úc 

Ống cao su nhập khẩu Việt Úc và ống nhựa PVC nguyên sinh là hai dòng sản phẩm chủ lực với ứng dụng đa dạng trong nông nghiệp, xây dựng, công nghiệp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách đọc các thông số quan trọng:

2.1 Đường kính ngoài (hay còn gọi là phi ống) (OD)

  • Ký hiệu: Φ25, Φ50, Φ80, Φ100, Φ150… (mm).

  • Ý nghĩa: Đường kính ngoài danh nghĩa. Đường kính ngoài quyết định lưu lượng chất lỏng, khí, hoặc các chất khác (như bùn, cát) mà ống có thể vận chuyển. Đường kính ngoài không chỉ ảnh hưởng đến lưu lượng mà còn liên quan đến khả năng kết nối với các phụ kiện nối ống như khớp nối, kẹp ống, hoặc đai siết. Nếu chọn ống dẫn nước chính đến các thiết bị, đồ dùng trong nhà nên chọn Φ 21, Φ 25, trong khi Φ100-150 thường dùng cho công trình lớn.

Xem thêm: Hướng Dẫn Mua Ống Dẫn Nước Từ Nhà Cung Cấp Uy Tín

2.2 Áp suất làm việc (PN)

  • Ký hiệu: PN 4: 4 bar, PN 6: 6 bar, …

  • Ý nghĩa: Áp suất danh nghĩa, tức áp suất tối đa mà ống có thể chịu được trong điều kiện làm việc liên tục ở nhiệt độ 20°C. Ví dụ, ống cao su bố vải từ Việt Úc có thể đạt áp suất 10-20 bar, rất phù hợp để dẫn nước, xăng dầu, hoặc bùn cát trong các ứng dụng công nghiệp. Trong khi đó, ống cao su bố thép hoặc ống cao su lõi thép chịu lực có thể chịu áp suất lên đến 30 bar, lý tưởng cho các hệ thống bơm hút nặng như bơm bùn hoặc xử lý nước thải.

2.3 Nhiệt độ hoạt động:

  • Ký hiệu: -10°C đến 80°C (tùy dòng).

  • Ý nghĩa: Đây là phạm vi nhiệt độ mà ống nhựa chịu nhiệt, ống cao su chịu nhiệt silicone, hoặc ống nước mềm có thể hoạt động hiệu quả mà không bị biến dạng, nứt gãy, hoặc mất tính năng. Với các sản phẩm từ Việt Úc, ống nhựa PVC thường chịu được nhiệt độ từ 0°C đến 60°C, phù hợp với môi trường thông thường như dẫn nước sinh hoạt hoặc tưới cây. Trong khi đó, ống cao su lõi thép hoặc ống cao su chịu nhiệt độ cao có thể chịu được nhiệt độ đến 80°C, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp như dẫn dầu, khí nén, hoặc xử lý nước thải ở điều kiện khắc nghiệt.

Xem thêm: Tìm hiểu ống cao su chịu nhiệt của Ống Việt Úc

2.4 Độ dày thành ống (WT):

  • Ký hiệu: 3mm, 5mm, 7mm…

  • Ý nghĩa: Độ dày thành ống là chỉ số thể hiện độ dày của lớp vật liệu cấu tạo nên ống nhựa pvc hay ống cao su. Thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến sức bền, khả năng chống mài mòn, và chịu áp lực của ống. 

 

Độ dày thành ống cũng liên quan đến trọng lượng và tính linh hoạt. Ống nhựa mềm với thành mỏng (3-4mm) thường nhẹ, dễ uốn, phù hợp cho các hệ thống cần di chuyển hoặc lắp đặt trong không gian hẹp. Ngược lại, ống thoát nước với thành dày (5-7mm) nặng hơn nhưng bền hơn, chống được va đập và mài mòn tốt hơn. Với ống cao su bố vải có đến 3 lớp - độ dày được tối ưu để vừa đảm bảo độ bền vừa giữ được tính linh hoạt, rất phù hợp cho các ứng dụng như dẫn nước, dầu, hoặc khí nén.

 

2.5 Chiều dài cuộn (L)

  • Ký hiệu: 10m, 20m, 30m, 50m…

  • Ý nghĩa: Đây là độ dài tiêu chuẩn của mỗi cuộn ống nhựa mềm lõi thép, ống cao su dẻo, hoặc ống dẫn nước khi xuất xưởng. Thông số này giúp bạn tính toán chính xác lượng ống cần thiết khi thiết kế hệ thống. Chiều dài cuộn thay đổi tùy theo loại ống và mục đích sử dụng. Việc chọn đúng chiều dài không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu số lượng mối nối, từ đó tăng độ kín và bền cho hệ thống.

Những thông số này được in rõ ràng trên sản phẩm, giúp bạn dễ dàng kiểm tra và chọn đúng loại ống phù hợp. 

3. Bí quyết chọn ống nhựa và cao su chuẩn từ Việt Úc

Hiểu rõ thông số là bước đầu quan trọng, nhưng để chọn được ống phù hợp – dù là ống nhựa hay cao su từ Việt Úc – bạn cần kết hợp với những mẹo thực tế sau đây. Những bí quyết này sẽ giúp bạn tìm đúng sản phẩm cho từng nhu cầu cụ thể, từ tưới tiêu, dẫn nước sinh hoạt đến công trình công nghiệp nặng.

  • Xác định ứng dụng cụ thể: Mỗi loại ống có thế mạnh riêng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Việc xác định rõ ứng dụng sẽ giúp bạn tránh lãng phí khi chọn sai loại ống.

  • So sánh áp suất hệ thống: Áp suất là yếu tố then chốt khi chọn ống. Đối chiếu PN/số Bar với thiết bị sẽ đảm bảo ống hoạt động ổn định, không bị nứt vỡ.

  • Chọn kích thước và độ dày: Kích thước và độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến lưu lượng và độ bền. Chọn đúng kích thước và độ dày sẽ tối ưu hiệu suất và tuổi thọ của ống.

  • Đánh giá môi trường sử dụng: Môi trường ảnh hưởng lớn đến chất liệu và thông số. Hiểu rõ điều kiện sử dụng sẽ giúp bạn chọn ống bền bỉ, tránh hỏng hóc sớm.

  • Xem xét độ linh hoạt: Tính linh hoạt là điểm khác biệt lớn giữa hai loại ống nhựa và ống cao su. Ống PVC dẻo dễ uốn cong trong không gian hẹp, ống nhựa lõi thép ít giãn hơn nhưng vẫn đảm bảo độ bền khi chịu lực, dễ lắp đặt. Ống cao su bố vải lý tưởng cho hệ thống cần uốn nhiều. Ống bố thép ít giãn nhưng cứng cáp, phù hợp công việc nặng không đòi hỏi linh hoạt.

  • Tham khảo tư vấn kỹ thuật: Nếu bạn không chắc chắn về lựa chọn, đội ngũ Ống Việt Úc luôn sẵn sàng hỗ trợ: gọi hotline 0843490333 để được tư vấn dựa trên thông số và nhu cầu thực tế. Dù bạn ở lĩnh vực nào, Việt Úc đều có giải pháp đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cao cho bạn!

Xem thêm: So sánh ưu nhược điểm của các loại ống thoát nước phổ biến hiện nay

LỜI KẾT

Với hướng dẫn chi tiết trên hẳn bạn đã có thể dễ dàng đọc và hiểu các thông số trên ống nhựa PVC và ống cao su. Những thông tin này không chỉ giúp bạn chọn đúng sản phẩm mà còn tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống. Nếu cần thêm thông tin về giá ống nhựa, bảng giá ống nhựa PVC, hoặc tư vấn kỹ thuật, đừng ngần ngại liên hệ Việt Úc qua hotline 0843490333 để được hỗ trợ tốt nhất!

Thông tin liên hệ

Văn phòng tại Hà Nội: Tầng 6, Số Nhà 184 Đường Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nhà máy sản xuất Việt Úc: 62A ngõ 238 đường Trần Quang Khải, phường Chi Lăng, TP. Lạng Sơn

Kho tại Hà Nội: Kho K6 Cảng - Thanh Long, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Kho tại Hồ Chí Minh: 53L Đường Kênh Tân Hóa - Phường Thân Thới Hòa - Quận Tân Phú - TP.Hồ Chí Minh

Hotline Việt Úc: 0843490333 - 0878191777 - 0855698929

Email: cskh.ovu@gmail.com

Đang xem: Hướng dẫn đọc thông số ống nhựa và cao su cực đơn giản dễ hiểu

Viết bình luận

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên