Trong các công trình xây dựng, sản xuất và đời sống, việc lựa chọn kích thước ống nhựa phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của hệ thống đường ống, độ bền, tuổi thọ công trình và cả yếu tố thẩm mỹ. Hiểu được điều đó, bài viết này Ống Việt Úc sẽ cung cấp cho bạn đọc bảng tra cứu kích thước ống nhựa chi tiết và cập nhật nhất, giúp bạn dễ dàng tra cứu và lựa chọn loại ống phù hợp với nhu cầu sử dụng.
1. Tổng quan về ống nhựa
Ống nhựa là loại ống được sản xuất từ các loại nhựa tổng hợp như PVC, HDPE, PPR,... với nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại ống truyền thống như ống kim loại, ống bê tông:
Ưu điểm của ống nhựa:
Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa tốt.
Bề mặt trong nhẵn, ít ma sát, giúp dòng chảy lưu thông tốt hơn.
Giá thành rẻ hơn so với các loại ống khác.
Phân loại ống nhựa theo chất liệu:
Ống uPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride): Chịu được áp lực cao, thường dùng cho hệ thống cấp thoát nước, ống dẫn nước thải.
Ống HDPE (High-density polyethylene): Độ bền cao, chịu được va đập tốt, thường dùng cho hệ thống cấp nước, thoát nước, dẫn khí.
Ống PPR (Polypropylene Random Copolymer): Chịu được nhiệt độ cao, thường dùng cho hệ thống nước nóng, nước lạnh.
2. Các thông số kích thước ống nhựa cần nắm
Khi lựa chọn ống nhựa, bạn cần quan tâm đến các thông số kích thước sau:
Đường kính ngoài (OD - Outer Diameter): Là đường kính đo từ mép ngoài cùng của ống.
Đường kính trong (ID - Inner Diameter): Là đường kính đo từ mép trong cùng của ống.
Độ dày thành ống (WT - Wall Thickness): Là khoảng cách giữa đường kính ngoài và đường kính trong của ống.
Chiều dài ống: Thường được cung cấp theo cuộn hoặc theo cây với chiều dài cố định.
Khối lượng ống: Thường được tính theo kg/mét dài.
Áp suất làm việc: Là áp suất tối đa mà ống có thể chịu được trong quá trình sử dụng.
3. Bảng tra cứu kích thước ống nhựa chi tiết và cập nhật
Dưới đây là bảng tra cứu kích thước ống nhựa theo từng loại chất liệu phổ biến:
3.1. Bảng tra cứu kích thước ống uPVC
Đường kính danh nghĩa (mm) | Đường kính ngoài (OD) (mm) | Độ dày thành ống (WT) (mm) | Áp suất làm việc (bar) |
21 | 25 | 2.0 | 6 |
27 | 34 | 2.3 | 6 |
34 | 42 | 2.7 | 6 |
42 | 50 | 3.0 | 6 |
... | ... | ... | ... |
3.2. Bảng tra cứu kích thước ống HDPE
Đường kính danh nghĩa (mm) | Đường kính ngoài (OD) (mm) | Độ dày thành ống (WT) (mm) | Áp suất làm việc (bar) |
20 | 25 | 2.3 | 10 |
25 | 32 | 2.9 | 10 |
32 | 40 | 3.6 | 10 |
40 | 50 | 4.5 | 10 |
... | ... | ... | ... |
3.3. Bảng tra cứu kích thước ống PPR
Đường kính danh nghĩa (mm) | Đường kính ngoài (OD) (mm) | Độ dày thành ống (WT) (mm) | Áp suất làm việc (bar) |
20 | 25 | 2.8 | 10 |
25 | 32 | 3.5 | 10 |
32 | 40 | 4.4 | 10 |
40 | 50 | 5.5 | 10 |
... | ... | ... | ... |
Lưu ý:
Bảng tra cứu kích thước ống nhựa chỉ mang tính chất tham khảo, kích thước ống nhựa thực tế có thể có sai số nhỏ.
Đơn vị đo lường của các thông số trong bảng là milimet (mm) và bar.
4. Lựa chọn kích thước ống nhựa phù hợp
Để lựa chọn kích thước ống nhựa phù hợp, bạn cần dựa vào các yếu tố sau:
Xác định mục đích sử dụng ống: Cấp nước, thoát nước, dẫn khí, dẫn hóa chất,...
Xác định lưu lượng, áp suất, nhiệt độ dòng chảy: Tùy vào từng hệ thống và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Tham khảo bảng tra cứu kích thước ống nhựa: Lựa chọn loại ống có kích thước phù hợp với lưu lượng, áp suất, nhiệt độ dòng chảy.
Tham khảo ý kiến của chuyên gia, kỹ thuật viên: Để được tư vấn và lựa chọn chính xác nhất.
5. Lưu ý khi sử dụng bảng tra cứu
Kiểm tra nguồn gốc và độ tin cậy: Đảm bảo bạn đang sử dụng bảng tra cứu từ nguồn đáng tin cậy, như nhà sản xuất ống nhựa uy tín hoặc các tổ chức tiêu chuẩn trong ngành. Bảng tra cứu không chính xác có thể dẫn đến việc chọn sai kích thước ống, gây ảnh hưởng đến hiệu suất và độ an toàn của hệ thống.
Cập nhật thông tin: Công nghệ sản xuất ống nhựa liên tục phát triển, dẫn đến sự thay đổi về kích thước và đặc tính. Hãy đảm bảo bạn đang sử dụng bảng tra cứu mới nhất để có thông tin chính xác về các sản phẩm hiện có trên thị trường.
Hiểu rõ các thông số: Bảng tra cứu thường bao gồm nhiều thông số như đường kính trong, đường kính ngoài, độ dày thành ống, áp suất làm việc, v.v. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa của từng thông số để tránh nhầm lẫn khi tra cứu.
Xem xét yếu tố an toàn: Khi chọn kích thước ống, luôn cân nhắc đến hệ số an toàn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng có áp suất cao hoặc môi trường làm việc khắc nghiệt.
Tính đến điều kiện sử dụng: Các yếu tố như nhiệt độ, áp suất, loại chất lỏng hoặc khí đi qua ống đều ảnh hưởng đến việc chọn kích thước ống. Hãy đảm bảo bảng tra cứu bạn sử dụng có tính đến các yếu tố này.
Kiểm tra đơn vị đo: Đảm bảo bạn đang sử dụng đúng đơn vị đo. Một số bảng tra cứu có thể sử dụng hệ mét, trong khi những bảng khác sử dụng hệ đo lường Anh. Việc nhầm lẫn giữa các đơn vị có thể dẫn đến sai sót nghiêm trọng.
Tham khảo ý kiến chuyên gia: Trong trường hợp không chắc chắn hoặc đối với các dự án quan trọng, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc kỹ sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Xem xét các quy định địa phương: Một số khu vực có thể có quy định riêng về kích thước ống nhựa được phép sử dụng. Hãy đảm bảo bạn tuân thủ các quy định này khi lựa chọn kích thước ống.
Lưu ý đến khả năng mở rộng: Khi thiết kế hệ thống, hãy cân nhắc đến khả năng mở rộng trong tương lai. Việc chọn kích thước ống lớn hơn một chút có thể giúp đáp ứng nhu cầu tăng trưởng mà không cần thay thế toàn bộ hệ thống.
6. Danh mục sản phẩm bán chạy của Ống Việt Úc bạn có thể tham khảo
6.1. Ống Nhựa PVC Lưới Dẻo
Đặc Điểm:
Ống nhựa PVC lưới dẻo của Ống Việt Úc là sản phẩm có tính linh hoạt cao và độ bền vượt trội. Với cấu tạo từ nhựa PVC trong suốt kết hợp với lớp lưới sợi bên trong, sản phẩm này có khả năng chịu áp lực tốt và chống mài mòn. Ống cũng được thiết kế để dễ dàng uốn cong, giúp việc lắp đặt và vận hành trở nên thuận tiện hơn.
Ứng Dụng:
Ống nhựa PVC lưới dẻo được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước, tưới tiêu trong nông nghiệp, và các ứng dụng công nghiệp khác. Sản phẩm này phù hợp để dẫn nước, khí, và các loại chất lỏng khác trong các hệ thống yêu cầu sự linh hoạt và độ sạch cao. Ngoài ra, với độ bền và tính năng trong suốt, ống còn được ứng dụng trong các hệ thống quan sát dòng chảy và kiểm soát chất lỏng trong nhà máy sản xuất.
6.2. Ống Nhựa Mềm Lõi Thép
Đặc Điểm:
Ống nhựa mềm lõi thép của Ống Việt Úc là sản phẩm kết hợp giữa nhựa PVC mềm dẻo và lõi thép xoắn bên trong, mang lại khả năng chịu lực và chống mài mòn xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ chịu được áp lực cao mà còn có khả năng uốn cong linh hoạt, phù hợp với các ứng dụng cần đến tính cơ động và bền bỉ.
Ứng Dụng:
Ống nhựa mềm lõi thép thường được sử dụng trong các hệ thống bơm nước, dẫn khí, dẫn dầu, và các chất lỏng có tính ăn mòn trong công nghiệp. Sản phẩm này cũng là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong nông nghiệp, đặc biệt là hệ thống tưới tiêu và dẫn nước ở các vùng đất đai rộng lớn. Ngoài ra, ống còn được ứng dụng trong các hệ thống thoát nước và xử lý nước thải trong xây dựng.
6.3. Ống Cao Su Bố Vải
Đặc Điểm:
Ống cao su bố vải của Ống Việt Úc được làm từ cao su tổng hợp chất lượng cao và được gia cố bằng nhiều lớp vải chịu lực bên trong. Sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt, chịu áp lực, và chống hóa chất tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao. Bên cạnh đó, ống còn có lớp vỏ ngoài dày giúp bảo vệ khỏi các tác động cơ học và môi trường khắc nghiệt.
Ứng Dụng:
Ống cao su bố vải được ứng dụng trong các hệ thống dẫn khí nén, dẫn xăng dầu, và các chất lỏng khác trong công nghiệp. Ngoài ra, sản phẩm này cũng được sử dụng trong các hệ thống thủy lực, bơm hút nước và phun vữa trong xây dựng, cũng như dẫn khí gas và hút bụi trong các hệ thống xử lý công nghiệp. Với khả năng chịu tải tốt, ống cao su bố vải là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền và an toàn cao.
6.4. Ống Cao Su Bố Thép (Ống Rồng)
Đặc Điểm:
Ống cao su bố thép (hay còn gọi là ống rồng) của Ống Việt Úc được thiết kế với lớp thép gia cố bên trong, giúp sản phẩm chịu được áp lực cực cao và không bị biến dạng dưới tác động mạnh. Với lớp cao su bên ngoài dày, ống rồng còn có khả năng chống mài mòn và chống lại các tác động môi trường.
Ứng Dụng:
Ống cao su bố thép được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng như bơm hút bùn, bơm cát sỏi, và bơm bê tông trong xây dựng và khai thác. Ngoài ra, ống còn phù hợp cho các hệ thống dẫn nước thải, xử lý chất lỏng có tính ăn mòn, và sử dụng trong ngành hàng hải. Với độ bền cao và khả năng chịu áp lực lớn, ống rồng là sự lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình đòi hỏi khắt khe về kỹ thuật.
6.5. Ống Bạt Cốt Dù
Đặc Điểm:
Ống bạt cốt dù của Ống Việt Úc là sản phẩm bền bỉ với lớp bạt chắc chắn và cốt dù bên trong. Sản phẩm này có khả năng chịu áp lực tốt và chống rách, phù hợp với các ứng dụng cần sự linh hoạt và di chuyển dễ dàng. Đặc biệt, ống bạt cốt dù còn có khả năng chống nước và chống lại các tác động môi trường khắc nghiệt.
Ứng Dụng:
Ống bạt cốt dù thường được sử dụng trong các hệ thống tưới tiêu nông nghiệp, bơm hút nước, bơm bùn, bơm cát ỏi, bơm bê tông và dẫn nước thải. Sản phẩm này cũng được ứng dụng trong các công trình xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, và xử lý nước thải. Với khả năng cuộn tròn dễ dàng và độ bền cao, ống bạt cốt dù là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần di chuyển liên tục và đòi hỏi độ bền cao.
6.6. Ống HDPE
Đặc Điểm:
Ống HDPE của Ống Việt Úc được sản xuất từ chất liệu nhựa HDPE cao cấp, mang lại khả năng chống ăn mòn và chịu lực tuyệt vời. Sản phẩm này còn có đặc tính chống tia UV và chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giúp duy trì hiệu suất lâu dài mà không bị hư hại.
Ứng Dụng:
Ống HDPE được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống dẫn nước sạch, nước thải, và dẫn khí trong công nghiệp và dân dụng. Sản phẩm này cũng là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong nông nghiệp, bao gồm tưới tiêu và thoát nước. Với tính năng bền bỉ và độ an toàn cao, ống HDPE còn được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước cho các công trình xây dựng lớn và nhỏ.
7. Kết luận
Việc lựa chọn kích thước ống nhựa phù hợp là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và độ bền của công trình. Hy vọng rằng bảng tra cứu kích thước ống nhựa trong bài viết này đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích, giúp bạn dễ dàng tra cứu và lựa chọn loại ống phù hợp cho nhu cầu sử dụng.
Là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất và phân phối ống nhựa tại Việt Nam, Ống Việt Úc tự hào là địa chỉ tin cậy cung cấp các sản phẩm ống nhựa chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối về sản phẩm và dịch vụ.
Thông tin liên hệ
Văn phòng tại Hà Nội: Tầng 6, Số Nhà 184 Đường Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Nhà máy sản xuất Việt Úc: 62A ngõ 238 đường Trần Quang Khải, phường Chi Lăng, TP. Lạng Sơn
Kho tại Hà Nội: Kho K6 Cảng - Thanh Long, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Kho tại Hồ Chí Minh: 53L Đường Kênh Tân Hóa - Phường Thân Thới Hòa - Quận Tân Phú - TP.Hồ Chí Minh
Hotline Việt Úc: 0843490333 - 0878191777
Email: cskh.ovu@gmail.com
Viết bình luận