Phụ kiện ống nhựa PVC đầy đủ | Bảng giá chi tiết từng loại

Phụ kiện ống nhựa PVC đầy đủ | Bảng giá chi tiết từng loại

Trong hệ thống ống nhựa PVC, phụ kiện đóng vai trò quan trọng không kém các đoạn ống chính, giúp kết nối, chuyển hướng, chia nhánh và kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Chọn đúng loại phụ kiện ống nhựa PVC không chỉ đảm bảo hiệu quả vận hành mà còn kéo dài tuổi thọ của hệ thống. 

Bài viết này Ống Việt Úc sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại phụ kiện ống nhựa PVC phổ biến cùng bảng giá cụ thể cho từng loại. Qua đó, bạn sẽ hiểu rõ hơn về vai trò của từng phụ kiện ống nhựa PVC và những lưu ý khi mua sắm để đạt hiệu quả tối ưu.

1. Các loại phụ kiện ống nhựa PVC phổ biến

1.1. Cút nối (Elbow)

Đặc điểm và công dụng: Cút nối được sử dụng để thay đổi hướng dòng chảy trong hệ thống ống. Chúng thường được lắp đặt ở các góc để chuyển hướng ống một cách mềm mại, tránh tình trạng gấp khúc gây cản trở dòng chảy.

Các loại cút nối: Cút nối 90 độ: Thay đổi hướng dòng chảy một góc 90 độ.

Cút nối 45 độ: Thay đổi hướng dòng chảy một góc 45 độ.

Bảng giá chi tiết: 

  • Cút nối 90 độ: 10.000 - 20.000 VND/chiếc (tùy kích thước).

  • Cút nối 45 độ: 8.000 - 18.000 VND/chiếc (tùy kích thước).

phụ kiện ống nhựa pvc

1.2. Tê nối (Tee)

Đặc điểm và công dụng: Tê nối được sử dụng để chia nhánh dòng chảy thành hai hướng khác nhau. Chúng thường được lắp đặt ở các điểm giao nhau trong hệ thống ống.

Các loại tê nối:

  • Tê đều: Chia dòng chảy thành ba nhánh bằng nhau.

  • Tê giảm: Chia dòng chảy thành nhánh chính và nhánh phụ với kích thước khác nhau.

Bảng giá chi tiết:  

  • Tê đều: 15.000 - 30.000 VND/chiếc (tùy kích thước).

  • Tê giảm: 12.000 - 25.000 VND/chiếc (tùy kích thước).

phụ kiện ống nhựa pvc

 

1.3. Măng sông (Coupling)

Đặc điểm và công dụng: Măng sông được sử dụng để nối hai đoạn ống thẳng hàng, tạo thành một đoạn ống dài liên tục. Chúng là phụ kiện ống nhựa PVC không thể thiếu trong việc kéo dài hệ thống ống.

Các loại măng sông:

  • Măng sông đều: Nối hai đoạn ống có cùng đường kính.

  • Măng sông giảm: Nối hai đoạn ống có đường kính khác nhau.

Bảng giá chi tiết:  

  • Măng sông đều: 8.000 - 20.000 VND/chiếc (tùy kích thước).

  • Măng sông giảm: 10.000 - 22.000 VND/chiếc (tùy kích thước).

1.4. Nắp bịt (End Cap)

Đặc điểm và công dụng: Nắp bịt được sử dụng để bịt kín đầu ống, ngăn chặn dòng chảy thoát ra ngoài. Chúng thường được lắp đặt ở cuối các nhánh ống hoặc tại các điểm cần kiểm tra và bảo trì.

Các loại nắp bịt:

  • Nắp bịt tròn: Dùng cho các ống có tiết diện tròn.

  • Nắp bịt vuông: Dùng cho các ống có tiết diện vuông hoặc đặc biệt.

Bảng giá chi tiết:  

  • Nắp bịt tròn: 5.000 - 15.000 VND/chiếc (tùy kích thước).

  • Nắp bịt vuông: 6.000 - 18.000 VND/chiếc (tùy kích thước).

1.5. Van (Valve)

Đặc điểm và công dụng: Van được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng dòng chảy trong hệ thống ống. Chúng có thể đóng, mở hoặc điều chỉnh dòng chảy theo nhu cầu sử dụng.

Các loại van:

  • Van bi: Đóng mở nhanh, sử dụng phổ biến trong các hệ thống nước.

  • Van bướm: Điều chỉnh lưu lượng tốt, phù hợp với các hệ thống lớn.

Bảng giá chi chi tiết:  

  • Van bi: 50.000 - 150.000 VND/chiếc (tùy kích thước).

  • Van bướm: 100.000 - 300.000 VND/chiếc (tùy kích thước).

phụ kiện ống nhựa pvc

Xem thêm: Sửa chữa ống nhựa: Hướng dẫn xử lý sự cố thông dụng

2. Các phụ kiện ống nhựa PVC đặc biệt khác

2.1. Bích (Flange)

Đặc điểm và công dụng: Bích được sử dụng để kết nối ống với thiết bị hoặc các hệ thống khác. Chúng tạo ra một kết nối chắc chắn và có thể tháo lắp dễ dàng.

Bảng giá chi tiết: Bích PVC: 40.000 - 100.000 VND/chiếc (tùy kích thước và loại).

2.2. Khớp nối mềm

Đặc điểm và công dụng: Khớp nối mềm được sử dụng để giảm chấn và chống rung trong hệ thống ống. Chúng giúp bảo vệ hệ thống khỏi các tác động cơ học và giảm thiểu tiếng ồn.

Bảng giá chi tiết: Khớp nối mềm: 80.000 - 200.000 VND/chiếc (tùy kích thước và loại).

2.3. Phụ kiện treo và đỡ ống

Đặc điểm và công dụng: Phụ kiện ống nhựa PVC treo và đỡ ống được sử dụng để cố định và hỗ trợ hệ thống ống, đảm bảo sự ổn định và an toàn trong quá trình sử dụng.

Các loại phụ kiện:

  • Giá đỡ ống: Giúp giữ ống cố định tại các vị trí cần thiết.

  • Kẹp treo ống: Treo ống lên tường hoặc trần nhà.

Bảng giá chi tiết:

  • Giá đỡ ống: 10.000 - 30.000 VND/chiếc (tùy kích thước và loại).

  • Kẹp treo ống: 5.000 - 15.000 VND/chiếc (tùy kích thước và loại).

3. Lưu ý khi chọn mua phụ kiện ống nhựa PVC

3.1. Chất liệu và chất lượng

Tại sao chất liệu và chất lượng quan trọng: Chất liệu và chất lượng của phụ kiện ống nhựa PVC ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và hiệu suất của hệ thống ống. Chọn phụ kiện ống nhựa PVC kém chất lượng có thể dẫn đến các vấn đề như rò rỉ, vỡ ống, và chi phí sửa chữa cao.

Cách kiểm tra chất lượng phụ kiện ống nhựa PVC:  

  • Kiểm tra nhãn hiệu và thông số kỹ thuật trên sản phẩm.

  • Đảm bảo sản phẩm có chứng nhận chất lượng từ nhà sản xuất.

3.2. Kích thước và tiêu chuẩn

Lựa chọn kích thước phù hợp: Chọn kích thước phụ kiện ống nhựa PVC phù hợp với kích thước ống để đảm bảo sự kết nối chặt chẽ và hiệu quả.

Tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật: Sử dụng các phụ kiện tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế hoặc quốc gia để đảm bảo an toàn và độ bền của hệ thống.

3.3. Giá cả và nhà cung cấp

So sánh giá cả từ các nhà cung cấp khác nhau: Nên so sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp để tìm được sản phẩm với giá cả hợp lý nhất.

Chọn nhà cung cấp uy tín: Mua hàng từ các nhà cung cấp uy tín, có chế độ bảo hành rõ ràng và hỗ trợ kỹ thuật tốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi.

Xem thêm: Các công ty sản xuất ống nhựa PVC hàng đầu tại Việt Nam

4. Một số sản phẩm ống nhựa PVC của Ống Việt Úc 

4.1. Ống nhựa PVC lưới dẻo

Ống nhựa PVC lưới dẻo của Ống Việt Úc là một sản phẩm được thiết kế với độ linh hoạt cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và dân dụng. Với lớp lưới gia cường bên trong, loại ống này có khả năng chịu áp lực tốt, đảm bảo độ bền trong quá trình sử dụng. Đặc tính dẻo của ống giúp dễ dàng uốn cong và lắp đặt trong các không gian hẹp hoặc các vị trí phức tạp, đồng thời vẫn đảm bảo được độ chắc chắn và an toàn cho hệ thống dẫn.

4.2. Ống nhựa mềm lõi thép

Ống nhựa mềm lõi thép của Ống Việt Úc là một lựa chọn vượt trội cho các ứng dụng cần độ bền và khả năng chịu lực cao. Sản phẩm này được cấu tạo với lớp lõi thép xoắn bên trong, giúp tăng cường độ cứng và chống xẹp, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Sự kết hợp giữa nhựa PVC và lõi thép giúp ống vừa mềm dẻo, dễ thao tác, vừa có độ bền cơ học cao, phù hợp cho việc dẫn các loại chất lỏng hoặc khí trong các hệ thống công nghiệp và nông nghiệp.

5. Kết luận

Phụ kiện ống nhựa PVC đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng và duy trì sự vận hành ổn định của hệ thống ống. Bài viết đã giới thiệu chi tiết các loại phụ kiện phổ biến, từ cút nối, tê nối, măng sông, nắp bịt đến van, bích, khớp nối mềm và phụ kiện treo đỡ ống, kèm theo bảng giá cụ thể. Khi chọn mua, hãy chú ý đến chất lượng, kích thước và tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo sản phẩm có chất lượng tốt và dịch vụ hậu mãi đáng tin cậy.

Thông tin liên hệ

Văn phòng tại Hà Nội: Tầng 6, Số Nhà 184 Đường Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Nhà máy sản xuất Việt Úc: 62A ngõ 238 đường Trần Quang Khải, phường Chi Lăng, TP. Lạng Sơn
Kho tại Hà Nội: Kho K6 Cảng - Thanh Long, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Kho tại Hồ Chí Minh: 53L Đường Kênh Tân Hóa - Phường Thân Thới Hòa - Quận Tân Phú - TP.Hồ Chí Minh
Hotline Việt Úc: 0843490333 - 0878191777
Website: ongvietuc.com
Email: cskh.ovu@gmail.com

Đang xem: Phụ kiện ống nhựa PVC đầy đủ | Bảng giá chi tiết từng loại

Viết bình luận

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên