1. Ống Cao Su Bố Vải là gì? Ống Việt Úc - Nhà cung cấp ống cao su bố vải uy tín
1.1. Định nghĩa ống cao su bố vải phi 50mm Nhập Khẩu
Ống cao su bố vải là loại ống được chế tạo từ chất liệu cao su cao cấp, kết hợp với các lớp bố vải chịu lực, mang lại độ bền và khả năng chịu áp lực vượt trội. Ống cao su bố vải phi 50mm nhập khẩu từ Ống Việt Úc là một sản phẩm đặc biệt với đường kính 50mm, được thiết kế để sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu lực cao và độ bền bỉ. Sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và chống mài mòn tốt, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm cả ống cao su bơm nước, ống dẫn xăng dầu và ống dẫn hóa chất.
1.2. Giới thiệu về Ống Việt Úc
Ống Việt Úc là một thương hiệu danh tiếng trong lĩnh vực cung cấp các loại ống công nghiệp. Với hơn một thập kỷ hoạt động, thương hiệu này đã xây dựng được niềm tin vững chắc từ khách hàng nhờ vào chất lượng sản phẩm vượt trội và dịch vụ chuyên nghiệp. Ống Việt Úc luôn đặt chất lượng lên hàng đầu, cam kết mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp. Bên cạnh đó, công ty còn chú trọng đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại và quy trình kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo từng sản phẩm khi đến tay khách hàng đều là những sản phẩm tốt nhất.
Lưu ý: Người tiêu dùng cần cảnh giác với ống cao su bố vải có giá rẻ bất ngờ, thường được sản xuất từ phế liệu, chất lượng thân thiện, dễ hư hỏng và có thể gây hại cho sức khỏe. Để an toàn, nên chỉ mua sản phẩm ống cao su chính hãng, có dòng chữ "KT AIR PRESSURE RUBBER HOSE" rõ ràng. Kiểm tra sản phẩm kỹ năng thông tin sẽ giúp tránh mua phải hàng gần, bảo vệ sức khỏe.
2. Cấu tạo và ưu điểm vượt trội
Thương hiệu
Ống Việt Úc, Ống cao su bố vải nhập khẩu
Tên sản phẩm
Ống cao su bố vải phi 50mm Nhập Khẩu - Ống Việt Úc
Mã sản phẩm
CSUP50
Độ dày
10mm
Đường kính trong
50mm
Chiều dài
20m/cuộn
Áp lực làm việc
12Bar - 20Bar
Màu sắc
Đen
Số lớp bố vải
3 lớp, 5 lớp
Xuất xứ
Nhập khẩu
2.1. Cấu tạo chi tiết của ống cao su bố vải
Ống cao su bố vải phi 50mm được cấu tạo từ nhiều lớp chất liệu khác nhau. Lớp bên trong thường được làm từ cao su tổng hợp có khả năng chịu mài mòn và chịu hóa chất tốt, giúp bảo vệ chất lỏng hoặc khí nén bên trong khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Các lớp bố vải được gia cố bên ngoài giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực của ống. Cuối cùng, lớp vỏ ngoài cùng làm từ cao su chịu nhiệt độ cao và chịu xăng dầu, bảo vệ ống khỏi các yếu tố gây hại từ môi trường xung quanh.
2.2. Ưu điểm vượt trội về độ bền, chịu áp lực
Ống cao su bố vải có nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền và khả năng chịu áp lực. Nhờ vào cấu tạo đa lớp và chất liệu cao cấp, ống có thể chịu được áp lực cao, chống mài mòn và ăn mòn tốt. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Ngoài ra, ống còn có tính linh hoạt cao, dễ dàng lắp đặt và sử dụng trong nhiều điều kiện khác nhau.
3. Ứng dụng đa dạng của Ống Cao Su Bố Vải Phi 50mm
3.1. Trong xây dựng
Trong ngành xây dựng, ống cao su bố vải phi 50mm được sử dụng rộng rãi để thực hiện nhiều công việc quan trọng như phun vữa, bơm hút cát và bơm hút bùn. Các công việc này đòi hỏi ống có độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt để đảm bảo không bị hỏng hóc trong quá trình sử dụng. Ống cao su bố vải không chỉ giúp cải thiện hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.
3.2. Trong công nghiệp
Ống cao su bố vải còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm ngành hóa chất, thực phẩm và dược phẩm. Trong ngành hóa chất, ống cao su bố vải phi 50mm được sử dụng làm ống dẫn hóa chất nhờ khả năng chịu hóa chất tốt, ngăn ngừa sự ăn mòn và hư hỏng do tiếp xúc với các chất ăn mòn. Trong ngành thực phẩm và dược phẩm, các ống cao su chịu nhiệt độ cao được sử dụng để vận chuyển các dung dịch và nguyên liệu ở nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn vệ sinh và duy trì chất lượng sản phẩm.
3.3. Trong hệ thống dẫn xăng dầu
Trong ngành dầu khí, ống dẫn xăng dầu và ống cao su chịu xăng dầu là những ứng dụng quan trọng của ống cao su bố vải. Với khả năng chịu hóa chất và chịu lực tốt, các loại ống này đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc dẫn truyền các loại xăng dầu. Đặc tính chống rò rỉ và chống mài mòn của ống cao su bố vải phi 50mm giúp ngăn ngừa các nguy cơ cháy nổ và sự cố, đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn cho các hệ thống dẫn xăng dầu.
3.4. Trong hệ thống thủy lực
Ống thủy lực và bơm dầu thủy lực là những ứng dụng tiêu biểu của ống cao su bố vải trong các hệ thống thủy lực. Các hệ thống này yêu cầu ống phải có khả năng chịu áp lực cao và độ bền vượt trội để đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả. Ống cao su bố vải phi 50mm với cấu trúc đa lớp và chất liệu cao cấp không chỉ đáp ứng được yêu cầu này mà còn giúp nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của các hệ thống thủy lực.
4. So sánh ống cao su bố vải và ống cao su bố thép: Ống cao su nào hợp với nhu cầu của bạn?
Dẫn nước, khí nén áp suất thấp, các chất lỏng không ăn mòn
Dẫn nước, khí nén áp suất cao, các chất lỏng ăn mòn, môi trường khắc nghiệt
Ưu điểm
Dẻo dai, dễ uốn cong, giá thành hợp lý
Chịu áp lực tốt, bền bỉ, chịu được môi trường khắc nghiệt
Nhược điểm
Khả năng chịu áp lực hạn chế, dễ bị mài mòn
Ít dẻo dai, giá thành cao hơn
5. Báo giá ống cao su bố vải tại Ống Việt Úc
Ống Việt Úc cung cấp báo giá chi tiết cho từng loại ống cao su bố vải, bao gồm cả ống cao su bố vải 3 lớp và ống cao su bố vải 5 lớp. Giá cả cạnh tranh và hợp lý, đi kèm với các chính sách hỗ trợ và bảo hành tốt, giúp khách hàng yên tâm khi lựa chọn sản phẩm của Ống Việt Úc.
ỐNG CAO SU BỐ VẢI
Phi
Miền Bắc - Trung
Đơn giá/cuộn
Miền Nam
Đơn giá/cuộn
12Bar
Bao trắng (3 lớp)
12Bar
Bao trắng (3 lớp)
12Bar - 20Bar
Bao xanh (5 lớp)
20Bar
Bao đỏ (5 lớp)
12Bar
Bao trắng (3 lớp)
12Bar
Bao trắng (3 lớp)
12Bar - 20Bar
Bao xanh (5 lớp)
20Bar
Bao đỏ (5 lớp)
19mm
480.000
650.000
510.000
690.000
22mm
520.000
760.000
570.000
810.000
25mm
600.000
780.000
650.000
830.000
27mm
620.000
850.000
670.000
900.000
32mm
740.000
1.000.000
800.000
1.060.000
34mm
860.000
1.040.000
930.000
1.110.000
38mm
1.080.000
1.240.000
1.160.000
1.320.000
40mm
1.260.000
1.340.000
42mm
1.360.000
1.680.000
1.440.000
1.770.000
45mm
1.520.000
1.630.000
48mm
1.620.000
1.970.000
1.730.000
2.090.000
50mm
1.730.00
2.210.000
1.850.000
2.330.000
60mm 20Bar
2.310.000
2.700.000
2.480.000
2.880.000
65mm (64mm) 20Bar
2.380.000
2.490.000
76mm 12 Bar
1.340.000
1.410.000
90mm 10Bar
1.590.000
1.670.000
100mm 10Bar
1.750.000
1.830.000
125mm 12Bar
2.360.000
2.470.000
150mm 12Bar
2.780.000
2.920.000
170mm 12Bar
3.290.000
3.440.000
200mm 12Bar
4.140.000
4.310.000
200mm nặng 12Bar
4.560.000
4.770.000
220mm 15Bar
5.350.000
5.560.000
250mm 15Bar
6.170.000
6.430.000
300 15Bar
9.470.000
9.810.000
Lưu ý: Giá bán trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian tùy thuộc vào thị trường. Giá chưa bao gồm 8% thuế VAT và cước vận chuyển.